Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sense datum


noun
an unelaborated elementary awareness of stimulation (Freq. 3)
- a sensation of touch
Syn:
sensation, esthesis, aesthesis, sense experience, sense impression
Derivationally related forms:
sense (for: sensation)
Hypernyms:
perception
Hyponyms:
threshold, limen, masking, vision, visual sensation,
smell, odor, odour, olfactory sensation, olfactory perception, taste,
taste sensation, gustatory sensation, taste perception, gustatory perception, sound, auditory sensation,
synesthesia, synaesthesia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.